Có 2 kết quả:
闹猛 nào měng ㄋㄠˋ ㄇㄥˇ • 鬧猛 nào měng ㄋㄠˋ ㄇㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) bustling
(2) lively
(2) lively
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) bustling
(2) lively
(2) lively
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh